Có 2 kết quả:
財權 cái quán ㄘㄞˊ ㄑㄩㄢˊ • 财权 cái quán ㄘㄞˊ ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) property ownership or right
(2) financial power
(3) financial control
(2) financial power
(3) financial control
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) property ownership or right
(2) financial power
(3) financial control
(2) financial power
(3) financial control
Bình luận 0