Có 2 kết quả:

財權 cái quán ㄘㄞˊ ㄑㄩㄢˊ财权 cái quán ㄘㄞˊ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) property ownership or right
(2) financial power
(3) financial control

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) property ownership or right
(2) financial power
(3) financial control

Bình luận 0